Có 2 kết quả:

检控 jiǎn kòng ㄐㄧㄢˇ ㄎㄨㄥˋ檢控 jiǎn kòng ㄐㄧㄢˇ ㄎㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to prosecute (criminal)
(2) the prosecution

Từ điển Trung-Anh

(1) to prosecute (criminal)
(2) the prosecution